Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở dậy
* dtừ|- rising|* nđtừ|- arise|* thngữ|- to turn out|* ttừ, phó từ|- afoot, astir
* Từ tham khảo/words other:
-
tra tấn
-
tra tấn bằng lửa
-
tra tấn để bắt cung khai
-
trà tàu
-
trà thất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở dậy
* Từ tham khảo/words other:
- tra tấn
- tra tấn bằng lửa
- tra tấn để bắt cung khai
- trà tàu
- trà thất