Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phỏng chừng
- About, approximately
=Phỏng chừng mười cây số+About ten kilometres
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phỏng chừng
- about; approximately|= phỏng chừng mười cây số about ten kilometres
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ thấy việc trước mắt
-
chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
-
chỉ theo linh tính
-
chỉ thêu
-
chỉ thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phỏng chừng
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ thấy việc trước mắt
- chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
- chỉ theo linh tính
- chỉ thêu
- chỉ thị