chỉ thị | * verb - To instruct * noun - Instructions =xin chỉ thị của cấp trên+to ask for instructions from above |
chỉ thị | - instructions; directions|= xin chỉ thị của cấp trên to ask for instructions from above|= chấp hành đúng chỉ thị của đảng to comply with the party's instructions|- to instruct; to give instructions|= thủ tướng chính phủ chỉ thị cho các cấp chuẩn bị chống bão lụt the prime minister instructed various levels to take precautions against floods and storms |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng đá lửa
- bằng da sống
- băng đạn
- băng đạn đeo chéo qua vai
- bảng dán thông cáo