Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng cơ
- to prevent famine
* Từ tham khảo/words other:
-
dầm mưa
-
đầm nện
-
đấm nện
-
đậm nét
-
dặm nga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng cơ
* Từ tham khảo/words other:
- dầm mưa
- đầm nện
- đấm nện
- đậm nét
- dặm nga