Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở mắt thao láo
- to lie with wide open eyes; to lie wide-eyed; to lie wide awake|= nếu không thế thì sẽ cứ mở mắt thao láo cho đến sáng if not for that, you would lie wide-awake till dawn
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy mau
-
chảy máu cam
-
chảy máu nhiều
-
chảy máu phổi
-
chảy máu ruột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở mắt thao láo
* Từ tham khảo/words other:
- chạy mau
- chảy máu cam
- chảy máu nhiều
- chảy máu phổi
- chảy máu ruột