trở đi | - ...and later; downwards; forwards; onwards|= các năm tài chính từ 1997 trở đi có 12 tháng, kết thúc vào ngày 30/9 hàng năm fiscal years 1977 and later consist of the 12 months ending on sept 30 of each year|= từ thời trung cổ trở đi from the middle ages downwards |
* Từ tham khảo/words other:
- đòn kéo neo
- đòn kết liễu
- đòn khiêng áo quan
- đơn khiếu nại
- đòn khuỷu