Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở đi trở lại
* phó từ through and through
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay dùng phép lặp thừa
-
người hay dùng thủ đoạn mánh khóe
-
người hay dùng từ mới
-
người hay e thẹn
-
người hay gắt gỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở đi trở lại
* Từ tham khảo/words other:
- người hay dùng phép lặp thừa
- người hay dùng thủ đoạn mánh khóe
- người hay dùng từ mới
- người hay e thẹn
- người hay gắt gỏng