Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở đi trở lại
* phó từ through and through
* Từ tham khảo/words other:
-
có phèn
-
có phép
-
có phép kỳ diệu
-
có phép thần diệu
-
có phép thần thông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở đi trở lại
* Từ tham khảo/words other:
- có phèn
- có phép
- có phép kỳ diệu
- có phép thần diệu
- có phép thần thông