Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân ngòi nổ
- fuse body
* Từ tham khảo/words other:
-
nhặt nhạnh
-
nhất nhất
-
nhạt nhẽo
-
nhạt nhẽo vô duyên
-
nhạt nhẽo vô vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân ngòi nổ
* Từ tham khảo/words other:
- nhặt nhạnh
- nhất nhất
- nhạt nhẽo
- nhạt nhẽo vô duyên
- nhạt nhẽo vô vị