Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ướm sức
* dtừ|- measure strength, assess one's ability
* Từ tham khảo/words other:
-
rẹo rọc
-
réo tên ra mà chửi
-
reo vui
-
rệp
-
rệp cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ướm sức
* Từ tham khảo/words other:
- rẹo rọc
- réo tên ra mà chửi
- reo vui
- rệp
- rệp cây