Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhũ tương
* noun
- emulsion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhũ tương
* dtừ|- emulsion; lactic-acid
* Từ tham khảo/words other:
-
chánh án
-
chánh án tòa án quận
-
chánh án toà án vi cảnh
-
chánh ban
-
chành bành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhũ tương
* Từ tham khảo/words other:
- chánh án
- chánh án tòa án quận
- chánh án toà án vi cảnh
- chánh ban
- chành bành