chánh án | * noun - Tribunal president =ngồi ghế chánh án+to preside over a tribunal |
chánh án | * dtừ|- tribunal president, presiding judge|= chánh án toà án nhân dân tỉnh a provincial people's tribunal president|= ngồi ghế chánh án to preside over a tribunal |
* Từ tham khảo/words other:
- ban ra
- bàn ra
- bán ra
- bắn ra
- bán ra chậm