Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chánh ban
- commission director; department head; section chief
* Từ tham khảo/words other:
-
móng thắng
-
mộng tinh
-
mồng tơi
-
mộng triệu
-
móng trụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chánh ban
* Từ tham khảo/words other:
- móng thắng
- mộng tinh
- mồng tơi
- mộng triệu
- móng trụ