Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như tuồng
- It seems
=Như tuồng anh ta không biết gì về việc ấy cả+It semms he does not know anything about that matter at all
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
như tuồng
- it seems
* Từ tham khảo/words other:
-
chào hàng
-
cháo hoa
-
chào hỏi
-
chào hỏi ai
-
chảo hứng mỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như tuồng
* Từ tham khảo/words other:
- chào hàng
- cháo hoa
- chào hỏi
- chào hỏi ai
- chảo hứng mỡ