chào hàng | - Canvass =Người đi chào hàng+Canvasser |
chào hàng | - to make an offer|= người đi chào hàng canvasser; bagman; travelling salesman; commercial traveller|= đến từng nhà chào hàng to do door-to-door selling; to sell from door to door; to be a door-to-door salesman/saleswoman |
* Từ tham khảo/words other:
- bán rẻ sinh mạng mình
- bàn ren
- bản riêng
- bắn rơi
- bận rộn