Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chào hỏi
- To pass the time of day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chào hỏi
- to greet|= chào hỏi nhau to exchange greetings|= gửi lời chào hỏi ai to send greetings to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn ren
-
bản riêng
-
bắn rơi
-
bận rộn
-
bận rộn hoạt động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chào hỏi
* Từ tham khảo/words other:
- bàn ren
- bản riêng
- bắn rơi
- bận rộn
- bận rộn hoạt động