Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bận rộn hoạt động
* thngữ|- to be on the go
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa bệnh đau ngực
-
chữa bệnh hen
-
chữa bệnh suyễn
-
chữa bệnh thần kinh
-
chữa bệnh viêm khớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bận rộn hoạt động
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bệnh đau ngực
- chữa bệnh hen
- chữa bệnh suyễn
- chữa bệnh thần kinh
- chữa bệnh viêm khớp