trò | * noun - trick |
trò | - schoolboy; schoolgirl; pupil|= thầy và trò trường tiểu học này luôn bảo đảm giờ giấc teachers and pupils of this primary school are always punctual|= hôm nay nhiều trò vắng mặt quá there are too many pupils missing/away today|- xem trò chơi|= bạn chơi trò gì vậy? what's your game?|= chơi một trò nguy hiểm to play a dangerous game|- trick; prank; dodge; wile|= anh đang làm cái trò gì thế? what on earth are you doing?; what's your game? |
* Từ tham khảo/words other:
- chuột lang
- chuột lang aguti
- chuốt lưỡi
- chuột microtut
- chuột nhà