Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tríu vú
- (of a baby) cling to its mother's breast
* Từ tham khảo/words other:
-
khoác cho một cái mã ngoài
-
khoác cho một vẻ ngoài giả dối
-
khoác lác
-
khoác ngoài
-
khoác vòng hoa cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tríu vú
* Từ tham khảo/words other:
- khoác cho một cái mã ngoài
- khoác cho một vẻ ngoài giả dối
- khoác lác
- khoác ngoài
- khoác vòng hoa cho