Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trầm mặc
* adj
- taciturn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trầm mặc
- xem trầm tư
* Từ tham khảo/words other:
-
chương động
-
chuông đồng hồ báo thức
-
chương dương
-
chuồng gà
-
chuồng heo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trầm mặc
* Từ tham khảo/words other:
- chương động
- chuông đồng hồ báo thức
- chương dương
- chuồng gà
- chuồng heo