Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn hạ tại chỗ
- to shoot on the spot|= một du khách nhật đã bị bắn hạ tại chỗ trên đất mỹ vì không hiểu cảnh sát nói gì a japanese tourist was shot on the spot on us soil because he didn't understand what a policeman was saying
* Từ tham khảo/words other:
-
kêu lộp độp
-
kêu mà rỗng
-
kêu meo meo
-
kêu nài
-
kêu nheo nhéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn hạ tại chỗ
* Từ tham khảo/words other:
- kêu lộp độp
- kêu mà rỗng
- kêu meo meo
- kêu nài
- kêu nheo nhéo