Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nứt nanh
- Crack, split
=Đất nứt nẻ cả vì hạn+The ground craked all over because of drought
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nứt nanh
- crack, split
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy gạo
-
chạy gấp
-
chạy giặc
-
chạy giật lên
-
chạy giạt vào bờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nứt nanh
* Từ tham khảo/words other:
- chạy gạo
- chạy gấp
- chạy giặc
- chạy giật lên
- chạy giạt vào bờ