Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nứt ra
* verb
-to split open
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nứt ra
- to split open
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy gấp
-
chạy giặc
-
chạy giật lên
-
chạy giạt vào bờ
-
chạy giấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nứt ra
* Từ tham khảo/words other:
- chạy gấp
- chạy giặc
- chạy giật lên
- chạy giạt vào bờ
- chạy giấy