Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nứt rạn
- Crack, fissure
=Hệ thống ấy nứt rạn khắp nơi+This system is cracking everywhere
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nứt rạn
- to crack; to craze|= hệ thống ấy nứt rạn khắp nơi this system is cracking everywhere
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy giặc
-
chạy giật lên
-
chạy giạt vào bờ
-
chạy giấy
-
chạy hàng xách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nứt rạn
* Từ tham khảo/words other:
- chạy giặc
- chạy giật lên
- chạy giạt vào bờ
- chạy giấy
- chạy hàng xách