bàn giấy | * noun - Writing table, desk - Office, secretariat.. =công việc bàn giấy, công việc giấy tờ+clerical work, paperwork =lối làm việc quan liêu bàn giấy+bureaucracy, red tape =các thủ tục bị trắc trở vì tệ quan liêu+procedures hedged about with red tape |
bàn giấy | * dtừ|- writing-table, desk; office, secretariat|= công việc bàn giấy, công việc giấy tờ clerical work, paperwork|= lối làm việc quan liêu bàn giấy bureaucracy, red tape |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn hầu hết
- ăn hết
- ăn hết sạch
- ẩn hiện
- ăn hiếp