Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn hiếp
* verb
- To bully, to tyrannize
=những tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếp+raw recruits are often bullied by this old sub-lieutenant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn hiếp
- xem bắt nạt
* Từ tham khảo/words other:
-
âm cộng
-
âm cộng thanh
-
âm cực
-
âm cực nguội
-
âm cực phát xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn hiếp
* Từ tham khảo/words other:
- âm cộng
- âm cộng thanh
- âm cực
- âm cực nguội
- âm cực phát xa