bạch | - white =ngựa bạch+an all-white horse =hoa hồng bạch+a white rose =bạch diện thư sinh+a new pupil - With a thud, thuddingly =ngã đánh bạch một cái+to fall with a thud - (dùng để nói với nhà sư) Oh, venerable bonze |
bạch | - white|= ngựa bạch an all-white horse|= hoa hồng bạch a white rose|- with a thud, thuddingly|= ngã đánh bạch một cái to fall with a thud|- (dùng để nói với nhà sư) oh, venerable bonze|* đtừ|- to set forth, state; give an account (of)|= ngã đánh bạch to fall with a plop |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn bạt tai
- an biên
- án binh bất động
- ăn bóc
- ăn bốc