Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn bạt tai
- to get one's ears boxed; to get a thick ear; to get a slap (in the face)|= rồi có ngày mày sẽ ăn bạt tai nếu cứ hỗn láo với mọi người như thế you'll get your ears boxed one of these days if you cheek people like that
* Từ tham khảo/words other:
-
đau bụng
-
đau bụng đẻ
-
đau bụng hành kinh
-
đầu buồi
-
đau buồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn bạt tai
* Từ tham khảo/words other:
- đau bụng
- đau bụng đẻ
- đau bụng hành kinh
- đầu buồi
- đau buồn