Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không phận cấm bay
- no-fly zone
* Từ tham khảo/words other:
-
lời lỗ
-
lời loan báo
-
lợi lộc
-
lơi lơi
-
lồi lõm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không phận cấm bay
* Từ tham khảo/words other:
- lời lỗ
- lời loan báo
- lợi lộc
- lơi lơi
- lồi lõm