Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh ca
- refrain, burden of a song
* Từ tham khảo/words other:
-
ngấm ngoảy
-
ngâm ngợi
-
ngấm nguẩy
-
ngậm ngùi
-
ngấm nguýt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh ca
* Từ tham khảo/words other:
- ngấm ngoảy
- ngâm ngợi
- ngấm nguẩy
- ngậm ngùi
- ngấm nguýt