Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản trị
* verb
- to administer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quản trị
- to manage; to administer|= quản trị ngân quỹ to administer a budget|- managerial; administrative
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêu binh
-
chiếu bóng
-
chiếu bóng nổi
-
chiều cao
-
chiều cao đứng thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản trị
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu binh
- chiếu bóng
- chiếu bóng nổi
- chiều cao
- chiều cao đứng thẳng