Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiều cao
- height|= đứa bé này có chiều cao trung bình this is a child of average height
* Từ tham khảo/words other:
-
chỏng kềnh
-
chổng kềnh
-
chồng khít lên nhau
-
chống khởi nghĩa
-
chống kiềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiều cao
* Từ tham khảo/words other:
- chỏng kềnh
- chổng kềnh
- chồng khít lên nhau
- chống khởi nghĩa
- chống kiềm