Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bác sĩ trưởng
- head doctor
* Từ tham khảo/words other:
-
công nhân đầu máy xe lửa
-
công nhân đội sửa chữa
-
công nhân đồn điền mía
-
công nhân đốt lò
-
công nhân khai thác đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác sĩ trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- công nhân đầu máy xe lửa
- công nhân đội sửa chữa
- công nhân đồn điền mía
- công nhân đốt lò
- công nhân khai thác đá