Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải cách chữ viết
- spelling reform|= cải cách chữ viết trong tiếng anh spelling reform in english
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ pecmi
-
hệ phái
-
hệ phân tích
-
hệ phân tích âm thanh
-
hệ phân tích ánh sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải cách chữ viết
* Từ tham khảo/words other:
- hệ pecmi
- hệ phái
- hệ phân tích
- hệ phân tích âm thanh
- hệ phân tích ánh sáng