Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải cách điền địa
- land reform; agrarian reform
* Từ tham khảo/words other:
-
hết tiền
-
hết tiền hết của
-
hết tiền rỗng túi
-
hét to hơn
-
hét toáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải cách điền địa
* Từ tham khảo/words other:
- hết tiền
- hết tiền hết của
- hết tiền rỗng túi
- hét to hơn
- hét toáng