Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn khó tiêu
- to have an upset stomach; one's stomach feels heavy; to have dyspepsia/indigestion
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo thuyết phiếm thần
-
người theo thuyết phổ biến
-
người theo thuyết phổ độ
-
người theo thuyết phủ định
-
người theo thuyết quyết định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn khó tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- người theo thuyết phiếm thần
- người theo thuyết phổ biến
- người theo thuyết phổ độ
- người theo thuyết phủ định
- người theo thuyết quyết định