Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày lẻ
- uneven - numbered day, uneven dates
* Từ tham khảo/words other:
-
hay nhỉ
-
hay nhúng vào mọi việc
-
hay nô đùa
-
hay nói
-
hay nói bậy bạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày lẻ
* Từ tham khảo/words other:
- hay nhỉ
- hay nhúng vào mọi việc
- hay nô đùa
- hay nói
- hay nói bậy bạ