Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày lễ
- holiday; feast-day
=ngày lễ chính thức+legal holiday
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngày lễ
- holiday|= ngày lễ chính thức public holiday; bank holiday; legal holiday|= thứ hai tới là ngày lễ next monday is a (public) holiday|- xem ngày hội
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩu trệ
-
cầu treo
-
câu trích dẫn
-
cầu trời
-
câu trộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày lễ
* Từ tham khảo/words other:
- cẩu trệ
- cầu treo
- câu trích dẫn
- cầu trời
- câu trộm