Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cẩu trệ
* noun
- Dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cẩu trệ
* dtừ|- dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng); dog and hog, beast
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn mổ
-
bán mớ
-
bán mở hàng
-
bản mô phỏng
-
bản mô tả công việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cẩu trệ
* Từ tham khảo/words other:
- bàn mổ
- bán mớ
- bán mở hàng
- bản mô phỏng
- bản mô tả công việc