ngay lập tức | - Ngay tức thì -At one, pat, right away, most immediately =Việc rất là cần, phải làm ngay lập tức+The business is very urgent and must be seen to right away |
ngay lập tức | - instant; instantaneous; immediate; at once; immediately; instantly; instantaneously; right off/away; straight off/away; forthwith; offhand|= việc rất là cần, phải làm ngay lập tức the business is very urgent and must be seen to right away |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu tiến
- cáu tiết
- cầu tiêu
- cầu toàn
- cầu toàn đâm ra hỏng việc