Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn đòn
- to get spanked; to get a thrashing/hiding; to get a shower of blows|= mi đáng ăn đòn lắm! you deserve to be spanked!
* Từ tham khảo/words other:
-
kế toán thương mại
-
kế toán tổng hợp
-
kế toán trưởng
-
kế toán vật tư
-
kế toán viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn đòn
* Từ tham khảo/words other:
- kế toán thương mại
- kế toán tổng hợp
- kế toán trưởng
- kế toán vật tư
- kế toán viên