Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cụ thể
* adj
- concrete; material
=cụ thể hóa+to concretize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cụ thể
- specific; concrete|= những điều kiện cụ thể concrete conditions|= cho ví dụ cụ thể to give a concrete/specific example
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt ai sống một cuộc đời khổ cực
-
bắt ai thế nào cũng phải chịu
-
bát âm
-
bát ăn
-
bất an
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cụ thể
* Từ tham khảo/words other:
- bắt ai sống một cuộc đời khổ cực
- bắt ai thế nào cũng phải chịu
- bát âm
- bát ăn
- bất an