Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát ăn
* dtừ|- rice bowl; provisions
* Từ tham khảo/words other:
-
nhổ tóc
-
nhớ tới
-
nhỏ tơi như bụi
-
nhổ trại
-
nhờ trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát ăn
* Từ tham khảo/words other:
- nhổ tóc
- nhớ tới
- nhỏ tơi như bụi
- nhổ trại
- nhờ trời