Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cụ thể là
- namely; viz; scilicet; videlicet|= cô ấy có nhiều ưu điểm, cụ thể là cần cù, giản dị she had many strong points, namely industriousness and simplicity
* Từ tham khảo/words other:
-
khổ học
-
khổ huống
-
khó ỉa
-
khổ kế
-
khó kết bạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cụ thể là
* Từ tham khảo/words other:
- khổ học
- khổ huống
- khó ỉa
- khổ kế
- khó kết bạn