Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yêu nghiệt
* dtừ|- cruel
* Từ tham khảo/words other:
-
dựa trên giới tính
-
dựa trên kinh nghiệm
-
dựa trên lý trí
-
dựa trên sai lầm
-
dựa trên số sáu mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yêu nghiệt
* Từ tham khảo/words other:
- dựa trên giới tính
- dựa trên kinh nghiệm
- dựa trên lý trí
- dựa trên sai lầm
- dựa trên số sáu mươi