Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợn
- (xem) heo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lợn
- pig; hog; swine|= người nuôi lợn pig farmer
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩn thận, công trình đang thi công
-
cẩn thận không bao giờ thừa
-
cẩn thận về
-
cẩn thận vì ngờ vực
-
cân thanh toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợn
* Từ tham khảo/words other:
- cẩn thận, công trình đang thi công
- cẩn thận không bao giờ thừa
- cẩn thận về
- cẩn thận vì ngờ vực
- cân thanh toán