Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợn biển
- sirenian
* Từ tham khảo/words other:
-
ngưng lại
-
ngừng lại
-
ngừng lại đều đặn
-
ngừng lại không ai đi xa hơn nữa
-
ngừng làm việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợn biển
* Từ tham khảo/words other:
- ngưng lại
- ngừng lại
- ngừng lại đều đặn
- ngừng lại không ai đi xa hơn nữa
- ngừng làm việc