Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn ẩu
- in disorder|= cái bàn lộn ẩu the desk is in sad disorder|= mọi thứ để lộn ẩu everything was left in disorder
* Từ tham khảo/words other:
-
thằng ma cà bông
-
thằng ma mãnh
-
thang máy
-
thang mây
-
thang máy chuyển hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộn ẩu
* Từ tham khảo/words other:
- thằng ma cà bông
- thằng ma mãnh
- thang máy
- thang mây
- thang máy chuyển hàng