Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
táo gan
* adj
- overbold, daring
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
táo gan
* ttừ|- overbold, daring; bold, fearless, intrepid; audacious, rash, venturesome
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa căng
-
chủ nghĩa cầu toàn
-
chủ nghĩa châu âu
-
chủ nghĩa chia rẽ
-
chủ nghĩa chính thống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
táo gan
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa căng
- chủ nghĩa cầu toàn
- chủ nghĩa châu âu
- chủ nghĩa chia rẽ
- chủ nghĩa chính thống