Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưng hùng
* đtừ|- to proclaim oneself a suzerian
* Từ tham khảo/words other:
-
thân thể
-
thần thế
-
thân thế của hiệp sĩ giang hồ
-
thân thể gái già
-
thân thể người con gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưng hùng
* Từ tham khảo/words other:
- thân thể
- thần thế
- thân thế của hiệp sĩ giang hồ
- thân thể gái già
- thân thể người con gái