Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trú tâm
- in one's heart; concentrate (on)
* Từ tham khảo/words other:
-
heo may
-
héo mòn đi
-
heo nái
-
héo nẫu
-
héo nhăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trú tâm
* Từ tham khảo/words other:
- heo may
- héo mòn đi
- heo nái
- héo nẫu
- héo nhăn